| Xuất xứ |
Thái Lan |
| Bảo hành |
2 năm |
| Công suất làm lạnh. |
12000 BTU |
| Công suất làm lạnh |
≤ 12000 BTU - Từ 15 - 20 m² |
| Màu sắc |
Trắng |
| Công suất sưởi ấm |
12.800 BTU |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Từ 15 - 20 m2 |
| Công nghệ Inverter |
Inverter |
| Loại máy |
2 chiều |
| Tiêu thụ điện |
1.08 kW/h |
| Nhãn năng lượng |
5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.0) |
| Tiện ích |
Chức năng tự chẩn đoán lỗi; chức năng tự làm sạch; có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm); công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn; hẹn giờ bật tắt máy; màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh; thổi gió dễ chịu Comfort Air (cho trẻ em, người già); tự khởi động lại khi có điện; đảo gió 4 chiều giúp hơi lạnh lan toả đồng đều. |
| Công nghệ tiết kiệm điện |
Dual Inverter |
| Kháng khuẩn khử mùi |
Màng lọc sơ cấp |
| Công nghệ làm lạnh nhanh |
Chế độ Jet Cool |
| Chế độ gió |
Điều khiển lên xuống, trái phải tự động |
| Kích thước dàn lạnh |
Dài 84 cm - Cao 31 cm - Dày 19 cm |
| Trọng lượng dàn lạnh |
8.5 kg |
| Kích thước dàn nóng |
Dài 81 cm - Cao 50 cm - Dày 23.5 cm |
| Trọng lượng dàn nóng |
24.7 kg |
| Chất liệu dàn tản nhiệt |
Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
| Loại Gas sử dụng |
R-32 |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng |
Tiêu chuẩn 7.5 m - Tối thiểu 3 m - Tối đa 15 m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh |
7 m |
| Năm ra mắt |
2022 |